Có 1 kết quả:

朴硝 pò xiāo ㄆㄛˋ ㄒㄧㄠ

1/1

pò xiāo ㄆㄛˋ ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(impure) mirabilite, Na2SO4x10H2O (used in TCM)

Bình luận 0